Từ "nho nhỏ" trong tiếng Việt là một từ láy, có nghĩa là "nhỏ" nhưng được nhấn mạnh thêm một chút. Từ này thường được dùng để miêu tả một cái gì đó không quá lớn, nhỏ nhắn, đáng yêu hoặc có kích thước khiêm tốn.
Cách sử dụng từ "nho nhỏ":
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Nhỏ": Từ này chỉ đơn giản là "nhỏ", không có sự nhấn mạnh như "nho nhỏ".
"Nhỏ xíu": Là một cách nói còn nhấn mạnh hơn nữa về kích thước, thể hiện sự cực kỳ nhỏ bé.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Nhỏ": Là từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng không mang sắc thái dễ thương như "nho nhỏ".
"Xíu": Cũng có nghĩa là nhỏ, thường dùng trong văn nói, nhưng mang cảm giác thân mật hơn.
"Nhỏ nhắn": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể diễn tả sự dễ thương, thanh thoát.
Từ liên quan:
"Nhỏ bé": Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái cảm xúc hơn, thường dùng để thể hiện sự khiêm nhường hoặc đáng thương.
"Mini": Từ này được mượn từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ những món đồ nhỏ gọn, tiện lợi.